Việt
Biệt ngữ
tiếng lóng
vốn từ
lối nói
lôì nói
từ vô nghĩa
ẩn ngũ.
Anh
Jargon
exclusive language
Đức
Idiolekt
idiolektal
Argot
Argot /m, n -s/
tiếng lóng, biệt ngữ, ẩn ngũ.
jargon
biệt ngữ, từ vô nghĩa
Jargon /[3ar'go:], der; -s, -s/
tiếng lóng; biệt ngữ;
Idiolekt /der; -[e]s, -e (Sprachw.)/
vốn từ; biệt ngữ; lối nói (của một người);
idiolektal /(Adj.) (Sprachw.)/
(thuộc, đặc trưng cho) vốn từ; biệt ngữ; lôì nói (của một người);
Biệt ngữ, tiếng lóng