Việt
Đêm kín
Phớt
Roăng
Vòng đệm
vòng bít
bạc kín
Gioăng
trình bày
Anh
Sealings
representation
Đức
Dichtungen
Darstellung
Dichtungen,Darstellung
[EN] Sealings, representation
[VI] Gioăng (đệm kín), trình bày
[VI] Đêm kín (Phớt)
[EN] Sealings
[VI] Phớt, Roăng (joint)
[VI] Vòng đệm, vòng bít, bạc kín