TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòng đệm làm kín

vòng đệm làm kín

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

phớt

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

vòng đệm làm kín

 seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sealing washer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sealing washer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

seal 1 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

seal 1 n.

Vòng đệm làm kín, phớt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seal /xây dựng/

vòng đệm làm kín

 sealing washer /xây dựng/

vòng đệm làm kín

seal

vòng đệm làm kín

sealing washer

vòng đệm làm kín

 seal, sealing washer /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

vòng đệm làm kín