Việt
vòng đệm làm kín
phớt
Anh
seal
sealing washer
seal 1 n.
Vòng đệm làm kín, phớt
seal /xây dựng/
sealing washer /xây dựng/
seal, sealing washer /ô tô;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/