felt /y học/
dạ
felt
các tông lợp
felt /hóa học & vật liệu/
vải nỉ
Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.
A soft woolen fabric, usually containing fur, hair, or synthetic materials, in which the fibers are matted together by heat, moisture, chemicals, and pressure, rather than by weaving.
felt /xây dựng/
các tông lợp
felt
nỉ
felt
phớt
adz, cope, dress, felt
bạt quanh