TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 felt

dạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

các tông lợp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vải nỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phớt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bạt quanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 felt

 felt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adz

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cope

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dress

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 felt /y học/

dạ

 felt

các tông lợp

 felt /hóa học & vật liệu/

vải nỉ

Loại vải len mềm, bao gồm lông thú, lông hay các vật chất tổng hợp, bị nhiệt, hơi nước, hóa chất và áp suất làm cho bết lại hơn cả khi dệt.

A soft woolen fabric, usually containing fur, hair, or synthetic materials, in which the fibers are matted together by heat, moisture, chemicals, and pressure, rather than by weaving.

 felt /xây dựng/

các tông lợp

 felt

nỉ

 felt

phớt

adz, cope, dress, felt

bạt quanh