Tuch II /n -(e)s, -e/
dạ, nỉ; ein Stück Tuch II một mảnh dạ; ráuhes Tuch II len thô, dạ thô, nĩ thô; gróbes Tuch II dạ, nỉ; das zweierlei [das bunte] - 1) quân phục; 2) quân nhân.
=,Drape /n -s (dệt)/
dạ, nỉ.
Köpertuch /n -(e)s, -e/
dạ, nỉ.
Flausch /m -es, -e/
1. dúm, mớ, nắm (tóc); 2. (dệt) dạ, ní.
Leib /m -(e)s, -/
1. mình, thân, thân mình, thân thể, thân hình; fn vor den Leib stoßen đám vào ngực ai; bei lebendigem Leib e sống; 2. bụng, dạ, lòng, nội tạng, bên trong, ruột; gesegneten Leib es sein có chửa, có mang, có thai, chửa; ♦ ein - und eine Séele sein sống tâm đầu ý hợp; mit Leib und Séele hết lòng hết dạ, thành tâm, vói tất cả tâm lòng; Leib an Leib sát nhau (ngực sát ngực).
Gebärmutter /f =, -mũtter (giải phẫu)/
tử cung, dạ con; Gebärmutter