Schoß III /m -es, Schöße/
m -es, Schöße 1. bụng dưói, lòng, nội tạng; das Kind auf den Schoß III nehmen bế con trên đùi [trong lòng]; 2. (giải phẫu) chậu, khung chậu, xương chậu, chậu hông; 3. lòng đất, các lóp đất sâu; ♦ die Hände in den Schoß III légen ngồi xoài tay.
Leib /m -(e)s, -/
1. mình, thân, thân mình, thân thể, thân hình; fn vor den Leib stoßen đám vào ngực ai; bei lebendigem Leib e sống; 2. bụng, dạ, lòng, nội tạng, bên trong, ruột; gesegneten Leib es sein có chửa, có mang, có thai, chửa; ♦ ein - und eine Séele sein sống tâm đầu ý hợp; mit Leib und Séele hết lòng hết dạ, thành tâm, vói tất cả tâm lòng; Leib an Leib sát nhau (ngực sát ngực).