TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nội tạng

nội tạng

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạng phủ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ruột gan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung chậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xương chậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậu hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các lóp đất sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thân hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bụng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bên trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ruột

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nội tạng

viscera

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 visceral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 viscus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giblets

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

nội tạng

viszeral

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inster

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingeweide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schoß III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Leib

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Kind auf den Schoß III nehmen

bế con trên đùi [trong lòng]; 2. (giải phẫu) chậu, khung chậu, xương chậu, chậu hông; 3. lòng đất, các lóp đất sâu;

♦ die Hände in den Schoß III légen

ngồi xoài tay.

fn vor den Leib stoßen

đám vào ngực ai;

bei lebendigem Leib e

sống; 2. bụng, dạ, lòng, nội tạng, bên trong, ruột;

gesegneten Leib es sein có

chửa, có mang, có thai, chửa; ♦ ein -

mit Leib und Séele

hết lòng hết dạ, thành tâm, vói tất cả tâm lòng;

Leib an Leib

sát nhau (ngực sát ngực).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hunger wühlt in seinen Einge- weiden

cơn đói làm cồn cào ruột gan hắn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schoß III /m -es, Schöße/

m -es, Schöße 1. bụng dưói, lòng, nội tạng; das Kind auf den Schoß III nehmen bế con trên đùi [trong lòng]; 2. (giải phẫu) chậu, khung chậu, xương chậu, chậu hông; 3. lòng đất, các lóp đất sâu; ♦ die Hände in den Schoß III légen ngồi xoài tay.

Leib /m -(e)s, -/

1. mình, thân, thân mình, thân thể, thân hình; fn vor den Leib stoßen đám vào ngực ai; bei lebendigem Leib e sống; 2. bụng, dạ, lòng, nội tạng, bên trong, ruột; gesegneten Leib es sein có chửa, có mang, có thai, chửa; ♦ ein - und eine Séele sein sống tâm đầu ý hợp; mit Leib und Séele hết lòng hết dạ, thành tâm, vói tất cả tâm lòng; Leib an Leib sát nhau (ngực sát ngực).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viszeral /(Adj.) (Med.)/

(thuộc) nội tạng;

Inster /das; -s, - (norđd.)/

bộ lòng; nội tạng (Innereien, Gekröse);

Eingeweide /['aingavaida], das; -s, - (meist PL)/

(người, thú) nội tạng; ruột gan; bộ lòng;

cơn đói làm cồn cào ruột gan hắn. : der Hunger wühlt in seinen Einge- weiden

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

giblets

Nội tạng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 visceral /y học/

nội tạng

 visceral /y học/

nội tạng

 viscus /y học/

nội tạng, tạng phủ

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

viscera

nội tạng