Việt
ruột
nội tạng
ruột gan
bộ lòng
Anh
gut
viscera
Đức
Eingeweide
Pháp
viscères
der Hunger wühlt in seinen Einge- weiden
cơn đói làm cồn cào ruột gan hắn.
Eingeweide /['aingavaida], das; -s, - (meist PL)/
(người, thú) nội tạng; ruột gan; bộ lòng;
der Hunger wühlt in seinen Einge- weiden : cơn đói làm cồn cào ruột gan hắn.
Eingeweide /AGRI/
[DE] Eingeweide
[EN] viscera
[FR] viscères
Eingeweide /nt pl/CNT_PHẨM/
[EN] gut
[VI] ruột