Việt
nội tạng
Anh
viscera
Viscera :
Đức
Eingeweide:
Eingeweide
Pháp
Viscères:
viscères
viscera /AGRI/
[DE] Eingeweide
[EN] viscera
[FR] viscères
[EN] Viscera :
[FR] Viscères:
[DE] Eingeweide:
[VI] cơ quan nội tạng, ví dụ gan, ruột v.v.