Việt
nội tạng
ruột gan
bộ lòng
Đức
Eingeweide
der Hunger wühlt in seinen Einge- weiden
cơn đói làm cồn cào ruột gan hắn.
Eingeweide /['aingavaida], das; -s, - (meist PL)/
(người, thú) nội tạng; ruột gan; bộ lòng;
cơn đói làm cồn cào ruột gan hắn. : der Hunger wühlt in seinen Einge- weiden