TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xương chậu

xương chậu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái hông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng dưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nội tạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung chậu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chậu hông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lòng đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

các lóp đất sâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

xương chậu

 iliac

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ossa coxae

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pelvic bone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xương chậu

Beckenknochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Becken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schoß III

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Voraussetzung für eine gute Wirksamkeit des Gurtes ist, dass die Gurtkräfte vom Brustbein und vom Becken aufgenommen werden können.

Để đảm bảo cho đai hoạt động hiệu quả, các thành phần lực xuất hiện ở đai cần được hấp thụ bởi xương ngực và xương chậu.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Kind auf den Schoß III nehmen

bế con trên đùi [trong lòng]; 2. (giải phẫu) chậu, khung chậu, xương chậu, chậu hông; 3. lòng đất, các lóp đất sâu;

♦ die Hände in den Schoß III légen

ngồi xoài tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat ein breites, gebärfreudiges Becken

cô ta CÓ cái hông rộng, dễ sinh con.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schoß III /m -es, Schöße/

m -es, Schöße 1. bụng dưói, lòng, nội tạng; das Kind auf den Schoß III nehmen bế con trên đùi [trong lòng]; 2. (giải phẫu) chậu, khung chậu, xương chậu, chậu hông; 3. lòng đất, các lóp đất sâu; ♦ die Hände in den Schoß III légen ngồi xoài tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beckenknochen /der/

xương chậu;

Becken /[’bekan], das; -s,/

(Med ) cái hông; xương chậu (Hüfte);

cô ta CÓ cái hông rộng, dễ sinh con. : sie hat ein breites, gebärfreudiges Becken

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 iliac, ossa coxae, pelvic bone

xương chậu