TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tử cung

tử cung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dạ con

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

liên quan đến tử cung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bụng mẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khuôn đúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ma trận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sổ cái

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Khuôn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thể mẹ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thế gốc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gốc ghép

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

tử cung

 utero-ovarian

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 womb

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Uterus

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Womb

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

uterine

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

matrices

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Matrix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

tử cung

Gebärmutter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uterus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

uterin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mutterleib

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Matrix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So z. B. für die Impfstoffproduktion gegen den durch Viren verursachten Gebärmutterhalskrebs.

Thí dụ, để sản xuất vaccine chống lại bệnh ung thư cổ tử cung do virus gây ra.

Nicht zuletzt verursachen bestimmte Virenarten Krebs, z.B. Gebärmutterhalskrebs und T-Zell-Leukämie, eine seltene Form von Blutkrebs.

Ngoài ra một số virus còn có thể gây bệnh ung thư, thí dụ ung thư cổ tử cung (cervical cancer) và T-cell leukemia, một dạng hiếm có của ung thư máu.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Versorgungsglieder beginnen vorzugsweise mit der Kennziffer 0.

Các phần tử cung cấp được ưu tiên bắt đầu bằng số 0.

Eine elektronische Kommutierungseinrichtung bestromt die Wicklungen drehwinkelabhängig und bewirkt damit die Drehung des Rotors.

Một bộ chuyển mạch điện tử cung cấp dòng điện cho các cuộn dây tùy thuộc vào vị trí góc của rotor để làm quay rotor.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Khuôn,thể mẹ,thế gốc,gốc ghép,dạ con,tử cung

[DE] Matrix (Matrize)

[EN] Matrix (matrice)

[VI] Khuôn, thể mẹ, thế gốc, gốc ghép, dạ con, tử cung

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

uterine

dạ con, tử cung

matrices

Tử cung, dạ con, khuôn đúc, ma trận, sổ cái (thuế vụ)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebärmutter /die (PI. ...mütter)/

tử cung; dạ con (Uterus);

uterus /[’urterus], der; -, ...ri (Med.)/

dạ con; tử cung (Gebärmutter);

uterin /(Adj.) (Međ.)/

(thuộc) tử cung; liên quan đến tử cung;

Mutterleib /der (o. PL)/

bụng mẹ; dạ con; tử cung;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebärmutter /f =, -mũtter (giải phẫu)/

tử cung, dạ con; Gebärmutter

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Uterus

Tử cung

Womb

Tử cung, dạ con

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 utero-ovarian, womb /y học;xây dựng;xây dựng/

tử cung

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tử cung

(glphẫu) Gebärmutter f, Uterus m.