TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gốc ghép

gốc ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

xem Wildfang lí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Wilde

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây dại non

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động vật hoang.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Khuôn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thể mẹ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thế gốc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dạ con

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

tử cung

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

gốc ghép

Matrix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

gốc ghép

Wildling

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Matrix

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Khuôn,thể mẹ,thế gốc,gốc ghép,dạ con,tử cung

[DE] Matrix (Matrize)

[EN] Matrix (matrice)

[VI] Khuôn, thể mẹ, thế gốc, gốc ghép, dạ con, tử cung

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wildling /m -s, -e/

1. xem Wildfang lí; 2. xem Wilde; 3. (nông nghiệp) cây dại non, gốc ghép; 4. động vật hoang.