Việt
xem Wildfang lí
xem Wilde
cây dại non
gốc ghép
động vật hoang.
chồi cây được tháp
con thú hoang không thể thuần hóa
cây mọc tự nhiên
đứa bé nghịch ngợm
đứa trẻ quá hiếu động
Đức
Wildling
Wildling /der; -s, -e/
chồi cây được tháp;
(Fachspr ) con thú hoang không thể thuần hóa;
(Forstw ) cây mọc tự nhiên;
(veraltend) đứa bé nghịch ngợm; đứa trẻ quá hiếu động;
Wildling /m -s, -e/
1. xem Wildfang lí; 2. xem Wilde; 3. (nông nghiệp) cây dại non, gốc ghép; 4. động vật hoang.