Việt
xem Wildfang lí
xem Wilde
cây dại non
gốc ghép
động vật hoang.
Đức
Wildling
Wildling /m -s, -e/
1. xem Wildfang lí; 2. xem Wilde; 3. (nông nghiệp) cây dại non, gốc ghép; 4. động vật hoang.