Việt
bụng mẹ
dạ con.
dạ con
tử cung
Đức
Mutterleib
Mutterleib /der (o. PL)/
bụng mẹ; dạ con; tử cung;
Mutterleib /m -(e)s, -er/
bụng mẹ, dạ con.