TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gebärmutter

tử cung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạ con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gebärmutter

Uterus

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

cancer of :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

prolapse of :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

retroverted :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

gebärmutter

Gebärmutter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Krebs von:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Vorfall von:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

rückgängig gemacht:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

gebärmutter

Utérus

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

cancer de:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

prolapsus de:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

retroverti:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Gebärmutter,Krebs von:

[EN] Uterus, cancer of :

[FR] Utérus, cancer de:

[DE] Gebärmutter, Krebs von:

[VI] (sản phụ khoa) ung thư tử cung, gồm ung thư cổ tử cung (cervical cancer, xem chữ) và ung thư nội mạc tử cung (endometrial cancer), thường xảy ra vào thời mãn kinh, rủi ro tăng lên đối với các bà béo phì, uống hóc môn oestrogen lâu ngày, không con hoặc ít con.

Gebärmutter,Vorfall von:

[EN] Uterus, prolapse of :

[FR] Utérus, prolapsus de:

[DE] Gebärmutter, Vorfall von:

[VI] (sản phụ khoa) sa tử cung, xem chữ prolapse.

Gebärmutter,rückgängig gemacht:

[EN] Uterus, retroverted :

[FR] Utérus, retroverti:

[DE] Gebärmutter, rückgängig gemacht:

[VI] (sản phụ khoa) tử cung bật ngược ra sau, .thường không gây triệu chứng nào cả nên không cần chữa trị.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gebärmutter /die (PI. ...mütter)/

tử cung; dạ con (Uterus);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gebärmutter /f =, -mũtter (giải phẫu)/

tử cung, dạ con; Gebärmutter