Tuch /[tu.x], das; -[e]s, Tücher u. -e/
(PI Tücher) chiếc khăn;
khăn vuông;
khăn lau;
khăn trải bàn;
khăn trải giường;
sich ein Tuch um den Kopf binden : trùm một cái khăn, lên đầu ein rotes/das rote Tuch für jmdn. sein/wie ein rotes Tuch auf jmdn. wirken (ugs.) : là tấm khăn đỏ nhử trước mắt con bò (nghĩa bóng: khiêu khích ai).
Tuch /[tu.x], das; -[e]s, Tücher u. -e/
(Pl -e) dạ;
nỉ;
hàng vải dệt (Seemannsspr ) dạng ngắn gọn của danh từ Segeltuch (vải buồm);