Hangerl /das; -s, -[n] (österr.)/
khăn lau (Wisch tuch);
Ausreibtuch /das (PI tiicher) (österr.)/
khăn lau;
giẻ lau (Scheuertuch);
Hu /del, der; -[n] (veraltet, noch landsch. ugs.)/
giẻ;
giẻ lau;
khăn lau (Lappen, Lumpen, Stofffetzen);
Tuch /[tu.x], das; -[e]s, Tücher u. -e/
(PI Tücher) chiếc khăn;
khăn vuông;
khăn lau;
khăn trải bàn;
khăn trải giường;
trùm một cái khăn, lên đầu : sich ein Tuch um den Kopf binden là tấm khăn đỏ nhử trước mắt con bò (nghĩa bóng: khiêu khích ai). : ein rotes/das rote Tuch für jmdn. sein/wie ein rotes Tuch auf jmdn. wirken (ugs.)
Handtuch /das (PI. ...tücher)/
chiếc khăn mặt;
chiếc khăn lau;
người cao gầy như cây tre miễu : schmales Handtuch (đùa) thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ném khăn đầu hàng (trong môn quyền Anh) : das Handtuch werfen/schmeißen : (b) (ugs.) buông xuôi, không tiếp tục công việc đang làm.