wiper
giẻ lau
wiper
khăn lau
wiper
máy lau kính
wiper
cần gạt nước
wiper /điện/
mạch chổi
Mạch chổi công tắc, cây gạt nước kính xe.
wiper /điện/
mạch chổi công tắc
wiper
vật lau chùi
wiper /xây dựng/
giẻ lau
wiper /xây dựng/
cần gạt nước
wiper
vấu nâng
wiper /toán & tin/
vật lau chùi
wiper /xây dựng/
máy lau kính
wiper
bàn chải
windshield cleaner, wiper
cần gạt nước (kiếng trước xe hơi)
contact brush, wiper /điện;điện lạnh;điện lạnh/
chổi tiếp xúc
Chổi ở cổ góp điện của máy phát điện.
file card, wiper
bàn chải giũa
switch broom, dabber, wiper
chổi quét ghi
slider of rheostat, sliding contact, traveller, wiper
con chạy của biến trở