TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 wiper

giẻ lau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khăn lau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy lau kính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cần gạt nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch chổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mạch chổi công tắc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật lau chùi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vấu nâng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn chải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn chải giũa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi quét ghi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

con chạy của biến trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 wiper

 wiper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

windshield cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

file card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

switch broom

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dabber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slider of rheostat

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sliding contact

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 traveller

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiper

giẻ lau

 wiper

khăn lau

 wiper

máy lau kính

 wiper

cần gạt nước

 wiper /điện/

mạch chổi

Mạch chổi công tắc, cây gạt nước kính xe.

 wiper /điện/

mạch chổi công tắc

 wiper

vật lau chùi

 wiper /xây dựng/

giẻ lau

 wiper /xây dựng/

cần gạt nước

 wiper

vấu nâng

 wiper /toán & tin/

vật lau chùi

 wiper /xây dựng/

máy lau kính

 wiper

bàn chải

windshield cleaner, wiper

cần gạt nước (kiếng trước xe hơi)

 contact brush, wiper /điện;điện lạnh;điện lạnh/

chổi tiếp xúc

Chổi ở cổ góp điện của máy phát điện.

file card, wiper

bàn chải giũa

switch broom, dabber, wiper

chổi quét ghi

slider of rheostat, sliding contact, traveller, wiper

con chạy của biến trở