TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cần gạt nước

cần gạt nước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
cần gạt nước

Cần gạt nước

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

cần gạt nước

wiper arm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windscreen wiper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 windshield cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiper arm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

windshield cleaner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wiper n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
cần gạt nước

windscreen wiper n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

cần gạt nước

Wischerarm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Scheibenwischermotor

Động cơ cần gạt nước

Beispiel: Korrodierte Steckverbindungen im Stromkreis eines Scheibenwischermotors.

Thí dụ: Kết nối cắm trong mạch điện của động cơ cần gạt nước bị gỉ sét.

Schlechtwetterlicht. Es wird aktiviert, wenn der Regensensor Niederschlag feststellt oder der Scheibenwischer läuft.

Chiếu sáng khi thời tiết xấu được kích hoạt khi cảm biến mưa phát hiện nước rơi hoặc cần gạt nước kính chắn gió hoạt động.

Die elektronische Regelung der Scheibenwischermotoren ermöglicht eine optimale Abdeckung des Sichtfeldes und eine gegenläufige Laufrichtung der Wischerarme.

Việc điều chỉnh điện tử động cơ quay cần gạt nước cho phép tạo một tầm nhìn tối ưu và đổi hướng quay của tay gạt nước.

Bordnetzsteuergerät, Scheibenwischermotor, Scheibenwaschpumpe, Motor für Heckscheibenwischer, Lichtschalter, Einsteller für Leuchtweitenregelung

Bộ điều khiển mạng điện trên xe, động cơ cần gạt nước, máy bơm nước rửa kính, động cơ điện gạt nước kính sau, công tắc đèn, bộ chỉnh tầm chiếu xa cho đèn

Từ điển ô tô Anh-Việt

windscreen wiper n.

Cần (cái) gạt nước

wiper n.

Cần gạt nước

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

wiper arm

cần gạt nước

 windscreen wiper

cần gạt nước

 windshield cleaner

cần gạt nước

 wiper

cần gạt nước

 wiper arm

cần gạt nước

 windshield cleaner

cần gạt nước (kiếng trước xe hơi)

 windscreen wiper, windshield cleaner

cần gạt nước

windshield cleaner, wiper

cần gạt nước (kiếng trước xe hơi)

 windshield cleaner /xây dựng/

cần gạt nước (kiếng trước xe hơi)

 windscreen wiper /xây dựng/

cần gạt nước

 windshield cleaner /xây dựng/

cần gạt nước

 wiper /xây dựng/

cần gạt nước

 wiper arm /xây dựng/

cần gạt nước

 windshield cleaner /xây dựng/

cần gạt nước (kiếng trước xe hơi)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wischerarm /m/ÔTÔ/

[EN] wiper arm

[VI] cần gạt nước