Việt
bàn chải giũa
Anh
file card
file brush
file cleaner
wiper
Đức
Feilenbürste
v Feilen mit Feilenbürste reinigen.
Giũa được làm sạch với bàn chải giũa.
Feilenbürste /f/CT_MÁY/
[EN] file card
[VI] bàn chải giũa
file card, wiper
file card, file cleaner /cơ khí & công trình/