TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 contact brush

chổi lấy điện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chổi tiếp xúc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 contact brush

 contact brush

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wiper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 contact brush /cơ khí & công trình/

chổi lấy điện

 contact brush, wiper /điện;điện lạnh;điện lạnh/

chổi tiếp xúc

Chổi ở cổ góp điện của máy phát điện.