traveller
cầu dẫn trượt
traveller /cơ khí & công trình/
cầu dẫn trượt
sheave, traveller
con lăn có rãnh
thermal link, traveller /y học/
cầu nối nhiệt
movable crane, rising crane, traveling crane, traveller
cần trục di động
slider of rheostat, sliding contact, traveller, wiper
con chạy của biến trở
back rest, back stay, boring-bar steady bracket, center rest, centre rest, follow rest, lathe steady, steady rest, traveling steadyrest, traveller, travelling steadyrest
giá đỡ di động