traveling crane /toán & tin/
cẩu di động
revolve on a spindle, traveling crane
quay xung quanh cần trục
loading bridge, roller bridge, traveling crane
cầu lăn
movable crane, rising crane, traveling crane, traveller
cần trục di động
ship building traveling bridge crane, traveling crane, travelling bridge
cầu trục ở xưởng đóng tàu