roller bridge /xây dựng/
cầu đóng mở được
roller bridge
cầu trục (để cẩu liệu trong nhà máy)
roller bridge /xây dựng/
cầu trục (để cẩu liệu trong nhà máy)
roller bridge
cầu có con lăn
roller bridge
cầu đóng mở được
roller bridge, rollingbridge /xây dựng/
cầu có con lăn
loading bridge, roller bridge, traveling crane
cầu lăn
roller bridge, rolling lift bridge, rollingbridge, transverse bridge
cầu đóng mở được