Handtuch /das (PI. ...tücher)/
chiếc khăn mặt;
chiếc khăn lau;
schmales Handtuch (đùa) : người cao gầy như cây tre miễu das Handtuch werfen/schmeißen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) ném khăn đầu hàng (trong môn quyền Anh) (b) (ugs.) buông xuôi, không tiếp tục công việc đang làm. :
Handtuch /das (PI. ...tücher)/
(ugs ) căn phòng hẹp và dài;
Handtuch /das (PI. ...tücher)/
thửa đất hẹp và dài;