Weißwaren /(PL) (Fachspr.)/
quần áo;
khăn;
drap có màu trắng;
mặt hàng vải hay len màu trắng;
Babyausstattung /die/
quần áo;
khăn;
tã của trẻ mới sinh và các vật dụng để chăm sóc trẻ mới sinh;
Tuch /[tu.x], das; -[e]s, Tücher u. -e/
(PI Tücher) chiếc khăn;
khăn vuông;
khăn lau;
khăn trải bàn;
khăn trải giường;
trùm một cái khăn, lên đầu : sich ein Tuch um den Kopf binden là tấm khăn đỏ nhử trước mắt con bò (nghĩa bóng: khiêu khích ai). : ein rotes/das rote Tuch für jmdn. sein/wie ein rotes Tuch auf jmdn. wirken (ugs.)