Việt
r
khăn
khăn vuông
khăn trùm đầu
khăn san
giẻ
giẻ rách
Đức
Tuch I
Tuch I /n -(e)s, Tüche/
n -(e)s, Tücher 1. (cái, chiểc) khăn, khăn vuông, khăn trùm đầu, khăn san; 2. (cái) giẻ, giẻ rách; giẻ lau.