Việt
khăn trùm đầu
cái khăn xếp
khăn đống
tấm khăn che mặt
mạng che mặt
r
khăn
khăn vuông
khăn san
giẻ
giẻ rách
Anh
shawl
Đức
Schal
Turban
Schieler
Tuch I
den Schleier [des Geheimnisses] lüften (geh.)
tiết lộ bí mật
đen
Tuch I /n -(e)s, Tüche/
n -(e)s, Tücher 1. (cái, chiểc) khăn, khăn vuông, khăn trùm đầu, khăn san; 2. (cái) giẻ, giẻ rách; giẻ lau.
Turban /[’torbam], der; -s, -e/
cái khăn xếp; khăn đống; khăn trùm đầu;
Schieler /[’Jlaiar], der; -s, -/
tấm khăn che mặt; khăn trùm đầu; mạng che mặt;
tiết lộ bí mật : den Schleier [des Geheimnisses] lüften (geh.) : đen
[EN] shawl
[VI] khăn trùm đầu,