TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turban

khăn xép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn đầu rìu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn chữ nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn chữ nhất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái khăn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn đống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn trùm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn cột quanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

turban

Turban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turban /[’torbam], der; -s, -e/

cái khăn xếp; khăn đống; khăn trùm đầu;

Turban /[’torbam], der; -s, -e/

khăn cột quanh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Turban /m -s, -e/

cái] khăn xép, khăn đóng, khăn đầu rìu, khăn chữ nhân, khăn chữ nhất; den - nehmen tiếp nhận đức tin Hồi giáo.