Việt
khăn xép
khăn đóng
khăn đầu rìu
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
cái khăn xếp
khăn đống
khăn trùm đầu
khăn cột quanh
Đức
Turban
Turban /[’torbam], der; -s, -e/
cái khăn xếp; khăn đống; khăn trùm đầu;
khăn cột quanh;
Turban /m -s, -e/
cái] khăn xép, khăn đóng, khăn đầu rìu, khăn chữ nhân, khăn chữ nhất; den - nehmen tiếp nhận đức tin Hồi giáo.