Việt
khăn xép
khăn đóng
khăn đầu rìu
khăn chữ nhân
khăn chữ nhất
Đức
Turban
Turban /m -s, -e/
cái] khăn xép, khăn đóng, khăn đầu rìu, khăn chữ nhân, khăn chữ nhất; den - nehmen tiếp nhận đức tin Hồi giáo.