TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mạng che mặt

mạng che mặt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khăn trùm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm khăn che mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khăn trùm đầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biểu xích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưdc ngắm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy ngắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mạng che mặt

cái mạng che mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm che mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt nạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mạng che mặt

Voile

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Verschleierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schieler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Visier

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mạng che mặt

Visier

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schleier [des Geheimnisses] lüften (geh.)

tiết lộ bí mật

đen

das Visier herunterlassen

kín đáo, kín tiếng, không để lộ suy nghĩ

mit offenem Visier kämpfen

công khai đấu tranh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Visier /n -s, -e/

1. [cái] mạng che mặt; 2. biểu xích, thưdc ngắm, máy ngắm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verschleierung /die; -, -en/

mạng che mặt; khăn trùm;

Schieler /[’Jlaiar], der; -s, -/

tấm khăn che mặt; khăn trùm đầu; mạng che mặt;

tiết lộ bí mật : den Schleier [des Geheimnisses] lüften (geh.) : đen

Visier /[vi'zi:ar], das; -s, -e/

cái mạng che mặt; tấm che mặt; mặt nạ (ở mũ áo giáp);

kín đáo, kín tiếng, không để lộ suy nghĩ : das Visier herunterlassen công khai đấu tranh. : mit offenem Visier kämpfen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mạng che mặt

Voile m