Visier /[vi'zi:ar], das; -s, -e/
cái mạng che mặt;
tấm che mặt;
mặt nạ (ở mũ áo giáp);
das Visier herunterlassen : kín đáo, kín tiếng, không để lộ suy nghĩ mit offenem Visier kämpfen : công khai đấu tranh.
Visier /[vi'zi:ar], das; -s, -e/
tấm kính che mặt (ở mũ bảo hiểm);
Visier /[vi'zi:ar], das; -s, -e/
biểu xích;
thước ngắm;
máy ngắm;
mechanisches Visier : máy ngắm cơ optisches Visier : máy ngắm quang etw. ins Visier fassen : nhìn thẳng vào vật gì jmdn., etw. ins Visier nehmen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhìn thẳng vào ai/nhắm vào vật gì (b) phê phán ai, công kích ai. :