Visier /[vi'zi:ar], das; -s, -e/
biểu xích;
thước ngắm;
máy ngắm;
máy ngắm cơ : mechanisches Visier máy ngắm quang : optisches Visier nhìn thẳng vào vật gì : etw. ins Visier fassen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) nhìn thẳng vào ai/nhắm vào vật gì : jmdn., etw. ins Visier nehmen : (b) phê phán ai, công kích ai.
Zielvorrichtung /die/
cái biểu xích;
thước ngắm;
máy ngắm;
thiết bị ngắm;