sight
sự nhìn
sight /toán & tin/
sự nhìn, điểm nhìn
sight /y học/
sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh
sight /xây dựng/
sự ngắm (trắc địa)
sight
ngắm (máy ảnh)
sight
sự nhìn, trông, thị giác nhìn thấy, cảnh
sight /xây dựng/
máy ngắm
sight, vision /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sức nhìn
align, collimate, sight
ngắm máy
observational error, observe, sight
sai số quan trắc
aiming, bearing, pointing, sight
sự ngắm
keenness of vision, sight, visual acuity
thị lực
access hole, inspection hole, inspection peep hole, observation hole, peep, sight, sight hole, spy hole
lỗ quan sát
guide line, hairline, line of direction, line of perspective, line of sight, line of vision, plane of vision, sight, visual line /hóa học & vật liệu/
đường ngắm