vision /toán & tin/
sự nhìn, sức nhìn
vision /y học/
sự nhìn, thị giác
vision
cái nhìn
vision
sự nhìn, thị giác
sight, vision /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
sức nhìn
sighting distance, vision
tầm nhìn xa
side view, vision
sự nhìn từ bên cạnh
plan view, vision
cái nhìn xuống mặt bằng