Việt
Hình chiếu đứng
nhìn ngang
hình chiếu canh
mặt bên hông
nhìn từ một bên
sự nhìn ở mặt bên
sự nhìn từ bên cạnh
hh. nhìn tự một bên
hình chiếu cạnh
Anh
side view
vision
side elevation
Đức
Seitenansicht
Pháp
vue de profil
vue latérale
hh. nhìn tự một bên, nhìn ngang
Side View
side view /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/
[DE] Seitenansicht
[EN] side view
[FR] vue de profil
[FR] vue latérale
side view /TECH,ENG-ELECTRICAL,BUILDING/
side view, vision
side view, side elevation
Side View /CƠ KHÍ/