TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm nhìn

điểm nhìn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự nhìn

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quan điểm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quan diếm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

điểm nhìn

point of sight

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sight

 
Từ điển toán học Anh-Việt

 Point Of Presence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viewpoint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

view point

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Zeit zwischen zwei Ereignissen kann entsprechend lang oder kurz sein, je nach den kontrastierenden Ereignissen, der Intensität der Beleuchtung, dem Verhältnis von Licht und Schatten, dem Blickpunkt der Beteiligten.

Thời gian giữa hai sự kiện dài ngắn tùy theo lịch sử của các sự kiện tương phản, cường độ chiếu sáng, tương quan giữa ánh sáng và bóng tối, điểm nhìn của những người trong cuộc.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Likewise, the time between two events is long or short, depending on the background of contrasting events, the intensity of illumination, the degree of light and shadow, the view of the participants.

Thời gian giữa hai sự kiện dài ngắn tùy theo lịch sử của các sự kiện tương phản, cường độ chiếu sáng, tương quan giữa ánh sáng và bóng tối, điểm nhìn của những người trong cuộc.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

view point

điểm nhìn; quan diếm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Point Of Presence /điện tử & viễn thông/

điểm nhìn

viewpoint

điểm nhìn, quan điểm

 sight /toán & tin/

sự nhìn, điểm nhìn

 Point Of Presence /điện tử & viễn thông/

điểm nhìn, quan điểm

Từ điển toán học Anh-Việt

point of sight

điểm nhìn

sight

sự nhìn, điểm nhìn