Việt
điểm đứng chụp ảnh
góc độ
điểm nhìn
quan điểm
Cân nhắc
Anh
viewpoint
perspective
Đức
Gesichtspunkt
Betrachtungsweise
Pháp
point de vue
Considération
perspective,viewpoint
[DE] Betrachtungsweise
[EN] perspective, viewpoint
[FR] Considération
[VI] Cân nhắc
viewpoint /IT-TECH/
[DE] Gesichtspunkt
[EN] viewpoint
[FR] point de vue
điểm nhìn, quan điểm
điểm đứng chụp ảnh, góc độ