TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gesichtspunkt

quan điểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cách nhìn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gesichtspunkt

aspect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

viewpoint

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gesichtspunkt

Gesichtspunkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gesichtspunkt

point de vue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesichtspunkt /der/

quan điểm; cách nhìn; phương diện;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesichtspunkt /IT-TECH/

[DE] Gesichtspunkt

[EN] viewpoint

[FR] point de vue

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gesichtspunkt

aspect