TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aspect

khía cạnh

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

dạng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

hình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

quang cảnh autumnal ~ quang cảnh mùa thu hiemal ~ quang cảnh mùa đông summer ~ quang c ảnh mùa hè vernal ~ quang cảnh mùa xuân

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vẻ bề ngoài

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

diện mạo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

bề ngoài

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

phía

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Lĩnh vực

 
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

mặt phương diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hướng

 
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

tướng

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Anh

aspect

aspect

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

feature

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

mark

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

appearance

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

aspect

Aussehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gesichtspunkt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aspekt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

aspect

aspect

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tướng

mark, appearance, aspect

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

aspect

hướng

Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aspect /xây dựng/

mặt phương diện

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Aspect

Aspect (n)

Lĩnh vực, khía cạnh

Từ điển toán học Anh-Việt

aspect

dạng; phía; khía cạnh

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Gesichtspunkt

aspect

Aspekt

aspect, feature

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

aspect

Vẻ bề ngoài, diện mạo

aspect

Diện mạo, bề ngoài

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Aspect

(n) khía cạnh

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aspect /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Aussehen

[EN] aspect

[FR] aspect

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aspect

dạng, hình; quang cảnh autumnal ~ quang cảnh mùa thu hiemal ~ quang cảnh mùa đông summer ~ quang c ảnh mùa hè vernal ~ quang cảnh mùa xuân