TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vẻ bề ngoài

Vẻ bề ngoài

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

diện mạo

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dáng bên ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngoại hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dáng bề ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mẽ ngoài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dáng điệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trông giống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm ra vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiện tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phong thái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn xa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩy được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề ngoài giả dổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thứ tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự xuất hiện

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự hiện ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự ló ra

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự trình diện.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

vẻ bề ngoài

aspect

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Appearance

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

vẻ bề ngoài

Exterieur

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fassade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eidos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tunche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdmwieausdemGesichtgeschnittensein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anschein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erscheinungsform

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schein II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sichtbarkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aussehen

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich (D) den Schein II gében, als ob...

giả vò, làm như;

den Schein II áb- streifen

lột mặt nạ, vứt bỏ vẻ ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wenigstens den äußeren Schein aufrechterhalten

it nhất cũng phải giữ thể diện bề ngoài

der Schein trügt

vẻ bề ngoài thường đánh lừa-, zum Schein: giả vờ, giả đò.

das Gesicht der Stadt hat sich verändert

diện mạo của thành phố đã thay đổi

ein Gesicht haben

đã thành hình, cố hình dạng như ý

ein anderes Gesicht bekommen

xuất hiện với diện mạo mới, nhìn đưởi ánh sáng khác.

sich den Anschein geben, sehr wissend zu sein

làm ra vẻ như hiểu biết rất nhiềụ

dem/allem

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

sự xuất hiện,sự hiện ra,sự ló ra,vẻ bề ngoài,sự trình diện.

[DE] Aussehen

[EN] Appearance

[VI] sự xuất hiện, sự hiện ra, sự ló ra, vẻ bề ngoài, sự trình diện.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schein II /m -(e)s/

vẻ bề ngoài, vẻ ngoài, hình dáng bên ngoài; Schein II und Sein ảo tưởng và hiện thực, ảo ảnh và thực tại; Schein II und Wesen hình thức và nội dung, hiện tượng và bản chất; sich (D) den Schein II gében, als ob... giả vò, làm như; den Schein II áb- streifen lột mặt nạ, vứt bỏ vẻ ngoài.

Sichtbarkeit /ỉ =/

ỉ = 1. [tầm, độ] nhìn xa, thẩy được; 2. vẻ bề ngoài, bề ngoài giả dổi; 3. trình tự, thứ tự; [tính, sự] kế tiếp, lẩn lượt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exterieur /[ekste'rÌ0:r], das; -s, -s u. -e (bilđungsspr.)/

ngoại hình; vẻ bề ngoài (äußere Erscheinung);

Fassade /[fa'sa:da], die; -, -n/

(oft abwertend) vẻ bề ngoài; hình dáng bề ngoài;

Schein /[Jain], der; -[e]s, -e/

(o Pl ) vẻ bề ngoài; hình dáng bên ngoài (Anschein);

it nhất cũng phải giữ thể diện bề ngoài : wenigstens den äußeren Schein aufrechterhalten vẻ bề ngoài thường đánh lừa-, zum Schein: giả vờ, giả đò. : der Schein trügt

Eidos /das; - (Philosophie)/

vẻ bề ngoài; hình dạng; hình thức (Gestalt, Form, Aussehen);

Tunche /[’tYnxa], die; -, (Arten:) -n/

(o PI ) (abwertend) vẻ ngoài; mẽ ngoài; vẻ bề ngoài;

jmdmwieausdemGesichtgeschnittensein /trông giông ai như đúc; das Essen fällt jmdm. aus dem Gesicht/

diện mạo; dáng điệu; vẻ bề ngoài;

diện mạo của thành phố đã thay đổi : das Gesicht der Stadt hat sich verändert đã thành hình, cố hình dạng như ý : ein Gesicht haben xuất hiện với diện mạo mới, nhìn đưởi ánh sáng khác. : ein anderes Gesicht bekommen

Anschein /der, -[e]s/

vẻ bề ngoài; sự trông giống; sự làm ra vẻ;

làm ra vẻ như hiểu biết rất nhiềụ : sich den Anschein geben, sehr wissend zu sein : dem/allem

Erscheinungsform /die/

hiện tượng; vẻ bề ngoài; diện mạo; dáng điệu; phong thái;

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

aspect

Vẻ bề ngoài, diện mạo