Việt
nhìn xa
thấy được
vẻ bề ngoài
sự trông giống
sự làm ra vẻ
Đức
Anschein
sich den Anschein geben, sehr wissend zu sein
làm ra vẻ như hiểu biết rất nhiềụ
dem/allem
Anschein /der, -[e]s/
vẻ bề ngoài; sự trông giống; sự làm ra vẻ;
sich den Anschein geben, sehr wissend zu sein : làm ra vẻ như hiểu biết rất nhiềụ dem/allem :
Anschein /m -(e)s/
tầm, đô] nhìn xa, thấy được; vẻ bề ngoài, hình dáng, vẻ mặt;