Việt
nhìn xa
thẩy được
vẻ bề ngoài
bề ngoài giả dổi
trình tự
thứ tự
Đức
Sichtbarkeit
Sichtbarkeit /ỉ =/
ỉ = 1. [tầm, độ] nhìn xa, thẩy được; 2. vẻ bề ngoài, bề ngoài giả dổi; 3. trình tự, thứ tự; [tính, sự] kế tiếp, lẩn lượt.