Việt
hình thức biểu lộ
hiện tượng
vẻ bề ngoài
diện mạo
dáng điệu
phong thái
Anh
appearance
Đức
Erscheinungsform
Erscheinung
Auftritt
Erscheinungsbild
Erscheinung; Auftritt; Erscheinungsbild, Erscheinungsform
Erscheinungsform /die/
hình thức biểu lộ;
hiện tượng; vẻ bề ngoài; diện mạo; dáng điệu; phong thái;