Việt
thẩm mỹ học
vẻ ngoài
bề ngoài
hình dáng bên ngoài
Anh
aesthetics
appearance
Đức
Erscheinungsbild
Erscheinung
Auftritt
Erscheinungsform
Erscheinung; Auftritt; Erscheinungsbild, Erscheinungsform
Erscheinungsbild /das/
vẻ ngoài; bề ngoài; hình dáng bên ngoài;
Erscheinungsbild /nt/KTV_LIỆU/
[EN] aesthetics
[VI] thẩm mỹ học