Việt
thẩm mỹ học
Thẩm mỹ
Anh
aesthetics
esthetics
aesthetic
Đức
Erscheinungsbild
Ästhetik
Thẩm mỹ, thẩm mỹ học
Ästhetik /[es'teitik], die; -, -en/
thẩm mỹ học;
Erscheinungsbild /nt/KTV_LIỆU/
[EN] aesthetics
[VI] thẩm mỹ học
esthetics /xây dựng/