TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thẩm mỹ học

thẩm mỹ học

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Thẩm mỹ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

thẩm mỹ học

aesthetics

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 esthetics

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

aesthetic

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

thẩm mỹ học

Erscheinungsbild

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ästhetik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

aesthetic

Thẩm mỹ, thẩm mỹ học

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ästhetik /[es'teitik], die; -, -en/

thẩm mỹ học;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erscheinungsbild /nt/KTV_LIỆU/

[EN] aesthetics

[VI] thẩm mỹ học

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 esthetics /xây dựng/

thẩm mỹ học

 esthetics /xây dựng/

thẩm mỹ học

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

aesthetics

thẩm mỹ học