TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aspekt

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pl các viễn cảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đôi vị .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vị trí của mặt trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt trăng và các hành tinh đối với nhau và với trái đất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

aspekt

aspect

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

feature

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

facet name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

range

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

aspekt

Aspekt

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Facet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Name eines Abteils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aspekt

facette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aspekt,Facet,Name eines Abteils /IT-TECH/

[DE] Aspekt; Facet; Name eines Abteils

[EN] facet name; range

[FR] facette

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Aspekt /[as'pekt], der; -[e]s, -e/

(bildungsspr ) mặt; phương diện; quan điểm (Betrachtungs weise, Blick-, Gesichtspunkt);

Aspekt /[as'pekt], der; -[e]s, -e/

(Asfron , Astrol ) vị trí của mặt trời; mặt trăng và các hành tinh đối với nhau và với trái đất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aspekt /m -(e)s,/

1. vẻ, dáng; 2. mặt, phương diện, quan điểm; 3. pl các viễn cảnh; 4. (thiên văn) đôi vị (của hành tinh này vỏi hành tinh khác).

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Aspekt

aspect, feature