Việt
-e
vẻ
dáng
mặt
phương diện
quan điểm
pl các viễn cảnh
đôi vị .
Đức
Aspekt
Aspekt /m -(e)s,/
1. vẻ, dáng; 2. mặt, phương diện, quan điểm; 3. pl các viễn cảnh; 4. (thiên văn) đôi vị (của hành tinh này vỏi hành tinh khác).